Có 2 kết quả:

冲动 chōng dòng ㄔㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ衝動 chōng dòng ㄔㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge

Bình luận 0