Có 2 kết quả:
冲动 chōng dòng ㄔㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ • 衝動 chōng dòng ㄔㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge
(2) to be impetuous
(3) impulse
(4) urge
Bình luận 0